Ảnh hưởng của thuộc tính cốt liệu thô tự nhiên đến bê tông cường độ/hiệu năng cao (HSC/HPC)

Bảng 1 thống kê các chỉ tiêu cần chú ý về bê tông mac cao.

Thuộc tính (thử nghiệm) Xanh – Khuyến nghị Vàng – Cần kiểm soát Đỏ – Tránh dùng
AIV (BS 812-112) ≤15% 15–25% >25%
ACV (BS 812-110) ≤20% 20–30% >30%
10% Fines (BS 812-111) ≥200 kN 150–200 kN <150 kN
LA Abrasion (ASTM C131/C535) ≤20–25% 25–30% >30%
Micro-Deval (EN 1097-1) ≤10–12% 12–18% >18%
Flakiness/Elongation FI, EI ≤15–20% 20–30% >30%
Hút nước (ASTM C127) ≤1.0% (tốt ≤0.5%) 1.0–2.0% >2.0%
Tỷ trọng SSD ≥2.60 (tốt ≥2.70) 2.40–2.60 <2.40
Fines <75 μm (#200) Thô ≤1%; Cát ≤3% Thô 1–2%; Cát 3–5% >2% (thô) hoặc >5% (cát)
MBV (EN 933-9) ≤1.0 mg/g 1.0–1.5 mg/g >1.5 mg/g
Soundness (ASTM C88) ≤10–12% 12–15% >15%
F-T (ASTM C666, RDM) ≥95%/300 chu kỳ 85–95% <85%
ASR (ASTM C1260) ≤0.10%/14d 0.10–0.20% (có SCM) >0.20%
CTE bê tông (AASHTO TP60) ~7–10×10⁻⁶/°C 10–11×10⁻⁶ >11×10⁻⁶

1) Thuộc tính ↔ tính chất bê tông

  • Tính công tác (rheo/pump/segregation): Hình dạng/độ nhám, cấp phối, hạt mịn & MBV, độ hút nước và độ bền hạt (vỡ/ma sát khi trộn) → điều khiển ứng suất chảy, độ nhớt, giữ độ sụt.

  • Cơ học (f′c, ft, fr, E, Gf): Sức bền–độ cứng của hạt (AIV/ACV/LA), hình học & ITZ → trần cường độ; E tăng theo E_hạt & thể tích hạt; Gf tăng với độ cứng–nhám & Dmax tối ưu.

  • Phụ thuộc thời gian (creep/shrinkage): Thể tích & E hạt cao → giảm; hạt xốp/hút nước cao → tăng.

  • Độ bền (thấm, Cl⁻, F-T, mài mòn, ASR/ACR): Hạt bền–không phản ứng + ITZ chặt + cấp phối đặc → RCPT thấp, kháng F-T/mài mòn cao.

Cơ chế ITZ chủ đạo: Hạt cứng-nhám-góc cạnhITZ mỏng (≈10–20 µm), ít vi nứt, bám dính/khóa cơ học tốt → tăng ft, fr, Gf. Hạt nhẵn–tròn hoặc phủ sétITZ xốp, dày, dễ vi tách.


2) Chỉ số bền cơ học: AIV, ACV, 10% Fines, LA, Micro-Deval

  • Ý nghĩa: Độ dai/độ cứng hạt; tiên lượng vỡ/hao mòn khi trộn–bơm–đầm và trần cường độ khi f′c cao.

  • Ảnh hưởng:

    • Tươi: Hạt yếu (AIV/ACV/LA cao) mài sinh mịn → tăng diện tích bề mặt → tăng nhu cầu hồ/HRWR, mất độ sụt.

    • Cơ học: Khi f′c > 60–80 MPa, hạt yếu trở thành mặt đứt gãy; LA thấp & ACV thấp nâng trần f′c; E tăng theo hạt cứng.

    • Độ bền: LA thấp → kháng mài mòn; hạt dai giảm vi nứt ITZthấm thấp; hạt yếu dễ F-T pop-out.

  • Ngưỡng HSC/HPC: xem Bảng 1. Thực hành: chọn LA ≤25%, ACV ≤20–25%, AIV ≤20%, Micro-Deval ≤15%.


3) Hình dạng & bề mặt: FI/EI, góc cạnh, nhám vi mô

  • Tươi: Hạt góc cạnh–nhám ↑ ma sát nội → tăng ứng suất chảy (giảm sụt) nhưng chống phân tầng tốt; hạt dẹt/thoi gây kẹt khung, giữ nước rỗng → bleeding/segregation, khó bơm/hoàn thiện.

  • Cơ học: Hạt khối–nhámbám dính/khóa tốt → ft, fr, Gf tăng; FI/EI cao tạo mặt yếu.

  • Khuyến nghị: FI, EI ≤15–20%; tỷ lệ hạt dẹt-thoi (5:1) ≤5–10%; ≥95% hạt có mặt nghiền.


4) Tỷ trọng – độ rỗng – hút nước (SG OD/SSD, Absorption)

  • Tươi: Hút nước cao (≥2%) khi dưới SSD → hút nước hồ, giết độ sụt sớm; nên SSD/trước bão hòa.

  • Cơ học/độ bền: SG cao–Abs thấp → hạt đặc chắc, E cao, trần f′c cao, kháng F-T tốt; hạt xốp giới hạn f′c, creep/shrink ↑.

  • Nội dưỡng (internal curing): Abs ~1–2% nếu SSD có thể giảm co tự sinh; không SSD → tác dụng ngược.

  • Ngưỡng: Abs ≤1.0% (tốt ≤0.5%), SG SSD ≥2.60.


5) Độ sạch & hạt mịn (≤75 µm), MBV, tạp chất

  • Cơ chế: Sét (MBV cao) hấp phụ nước & HRWRmất sụt, tăng nhớt, ITZ phủ sétgiảm f′c/ft.

  • Thực hành HPC: Rửa sạch; coarse fines ≤1%, sand fines ≤3% (nếu không sét); MBV ≤1.0 mg/g; clay lumps ≤0.1–0.2%; ASTM C40 không sẫm màu.


6) Độ bền bản thân cốt liệu: soundness, F-T, PSV

  • Soundness (C88): ≤10–12% (Na₂SO₄) để tránh phong hóa nội.

  • F-T (C666, trên bê tông): DF ≥95%/300 chu kỳ; cốt liệu dễ D-cracking cần loại bỏ hoặc giới hạn cỡ hạt.

  • Mài mòn: Hạt cứng (bazan, trap-rock) → C944, Taber tốt; bề mặt không đánh bóng nhanh (PSV cao) cho kết cấu chịu mài mòn.


7) Tương thích nhiệt–đàn hồi: CTE, E, độ cứng

  • CTE bê tông ước lượng:

    αc≈Vaggαagg+Vpasteαpaste\alpha_c \approx V_{agg}\alpha_{agg}+V_{paste}\alpha_{paste}

    Với α_paste ≈ 10–12×10⁻⁶/°C; α_limestone ≈ 5–7, α_basalt ≈ 7–9, α_siliceous ≈ 11–13 (×10⁻⁶/°C).

  • Khuyến nghị: Ưu tiên α_c ≈ 7–10×10⁻⁶/°C (đá vôi/dolomite) cho kết cấu bị kìm hãm/chu trình nhiệt lớn; nếu dùng đá siliceous → kiểm soát ΔT.

  • E hỗn hợp (xấp xỉ):

    Ec≈VaggEagg+VpasteEpasteE_c \approx V_{agg}E_{agg}+V_{paste}E_{paste}

    Chênh lệch E quá lớn → ứng suất cục bộ ITZ.


8) ASR/ACR (hoạt tính kiềm–silic/cacbonat)

  • ASR: Tránh cốt liệu siliceous phản ứng (chert, quartz bị ứng suất…); nếu phải dùng → SCM (tro bay Class F 20–30%, xỉ 40–50%, silica fume 5–10%) và kiểm tra ASTM C1567/C1293.

  • ACR: Một số dolomit đặc thù → không triệt tiêu bằng SCMtránh.

  • Tiêu chí sàng lọc: C1260 ≤0.10%/14 ngày (với thành phần SCM dự kiến).


9) Khoáng vật & thạch học (điển hình)

  • Bazan/diabase: LA rất thấp, Abs thấp, CTE trung bình → HSC/HPC rất tốt.

  • Granite/gneiss/quartzite: Rất cứng; kiểm tra ASR; CTE tương đối cao hơn đá vôi.

  • Đá vôi/dolomite đặc chắc: Abs thấp, CTE thấp, ITZ “thân thiện”; chú ý ACR đặc thùloại xốp.

  • “Đá đỏ” giàu Fe-oxit: Thường cứng/đặc (tùy mỏ); kiểm tra Abs/LA/ASR.

  • Sỏi sông: Công tác tốt, nhưng nhẵn–liên kết yếu/ASR; nên nghiền mặt hoặc pha với đá nghiền.


10) Cấp phối & cỡ hạt (PSD, Dmax, packing)

  • Nguyên tắc: Packing cao → V_paste thấpthấm & co ngót giảm.

  • Dmax: 10–14 mm cho >80 MPa; ≤20 mm cho 50–80 MPa (kết cấu dày/pump).

  • Cát (FM): 2.6–3.0; tránh quá mịn (↑ nước), quá thô (↓ dính kết).

  • Filler chủ động (<75 µm): 5–10% khối lượng cốt liệu (bột đá vôi/tro bay mịn) để khóa lỗ rỗng (không phải sét).

  • Paste margin:

    Vpaste  ≳  Vvoids,  packed  +  Δlub  (≈2–4%)V_{paste}\; \gtrsim\; V_{voids,\;packed}\;+\;\Delta_{lub} \;(\approx 2\text{–}4\%)


11) Trạng thái ẩm (OD/SSD/ướt) & biến thiên

  • Yêu cầu vận hành HPC: Bình chứa cốt liệu phải duy trì ~SSD (±0.5%); hiệu chỉnh nước theo độ ẩm online (đặc biệt cát).

  • OD → hấp thu nước, giảm sụt nhanh; >SSDnước tự do làm tăng w/b hiệu dụng nếu không trừ nước.


12) Tương tác & đánh đổi (ví dụ tiêu biểu)

  • Cứng + góc cạnhmạnh nhưng tăng nhu cầu hồ; bù bằng SCM/PCE & tối ưu cấp phối.

  • Nhẵn + ít mịncông tác tốt nhưng ft/Gf giảm; bù bằng silica fume (ITZ).

  • Dmax nhỏf′c↑ nhưng V_paste↑ → co ngót↑; cần nội dưỡng/SRA/fiber.

  • CTE thấp (đá vôi)nứt nhiệt↓ nhưng chịu mài mòn kém hơn bazan → cân nhắc theo môi trường.

 

Translate »